- Ngành Y khoa (Mã ngành: 7720101)
- Ngành Y học dự phòng (Mã ngành: 7720110)
- Ngành Y học cổ truyền (Mã ngành: 7720115)
- Ngành Dược học (Mã ngành: 7720201)
- Ngành Điều dưỡng (Mã ngành: 7720301)
- Ngành Điều dưỡng chuyên ngành gây mê hồi sức (Mã ngành: 7720301_03)
- Ngành Hộ sinh (Mã ngành: 7720302)
- Ngành Dinh dưỡng (Mã ngành: 7720401)
- Ngành Răng – Hàm – Mặt (Mã ngành: 7720501)
- Ngành Kỹ thuật phục hình răng (Mã ngành: 7720502)
- Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học (Mã ngành: 7720601)
- Ngành Kỹ thuật hình ảnh y học (Mã ngành: 7720602)
- Ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng (Mã ngành: 7720603)
- Ngành Y tế công cộng (Mã ngành: 7720701)