| TT | Nội dung | Học phí/năm |
|---|---|---|
| 1 | Cử nhân chính quy Y tế công cộng | 27.140.000 |
| 2 | Cử nhân chính quy Kỹ thuật xét nghiệm y học | 34.220.000 |
| 3 | Cử nhân chính quy Dinh dưỡng | 27.140.000 |
| 4 | Cử nhân chính quy Công tác xã hội | 18.590.000 |
| 5 | Cử nhân chính quy Kỹ thuật phục hồi chức năng | 34.220.000 |
| 6 | Cử nhân chính quy Khoa học dữ liệu | 25.900.000 |