Cách tính học phí:
Tại Đại học Thành Đô, học phí được tính theo tín chỉ, không theo học kỳ cố định. Điều này mang lại sự linh hoạt và chủ động cho sinh viên:
- Mỗi học kỳ, sinh viên sẽ đăng ký số lượng tín chỉ tùy theo chương trình học (thường khoảng 15-20 tín chỉ/học kỳ).
- Tổng học phí của một học kỳ sẽ bằng (Số tín chỉ đăng ký) x (Mức học phí/tín chỉ).
Bảng học phí chi tiết theo nhóm ngành:
Học bổng dành cho Tân sinh viên 2025: Tặng 30-50% học phí toàn khóa dành cho tân sinh viên các ngành học. Mức học phí/tín chỉ tại Đại học Thành Đô:
| TT | Đối tượng | Số lượng | Học phí gốc | Học phí ưu đãi 2025 |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Dược học | 30 | 940.000 | 470.000 |
| 2 | Công nghệ thông tin | 30 | 780.000 | 390.000 |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 30 | 1.000.000 | 500.000 |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 40 | 780.000 | 390.000 |
| 5 | Quản trị kinh doanh | 30 | 740.000 | 370.000 |
| 6 | Kế toán | 30 | 740.000 | 370.000 |
| 7 | Ngôn ngữ Anh | 30 | 740.000 | 370.000 |
| 8 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 30 | 740.000 | 370.000 |
| 9 | Quản trị khách sạn | 30 | 740.000 | 370.000 |
| 10 | Quản trị văn phòng | 30 | 740.000 | 370.000 |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | 40 | 780.000 | 390.000 |
| 12 | Giáo dục học | 30 | 940.000 | 470.000 |
| 13 | Luật | 30 | 840.000 | 420.000 |
| 14 | Điều dưỡng | 50 | 940.000 | 658.000 |