Lộ trình dự kiến mức thu học phí đối với các khóa tuyển sinh từ năm 2022
TT | Tên ngành | Năm học 2022-2023 | Năm học 2023-2024 | Năm học 2024-2025 | Năm học 2025-2026 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y đa khoa | 49,000,000 | 55,200,000 | 62,200,000 | 70,000,000 |
2 | Răng Hàm Mặt | 49,000,000 | 55,200,000 | 62,200,000 | 70,000,000 |
3 | Y học cổ truyền | 49,000,000 | 55,200,000 | 62,200,000 | 70,000,000 |
4 | Dược học | 49,000,000 | 55,200,000 | 62,200,000 | 70,000,000 |
5 | Điều dưỡng | 37,000,000 | 41,800,000 | 47,200,000 | 53,200,000 |