1. Áp dụng Chuẩn đầu ra ngoại ngữ đối với sinh viên tốt nghiệp trong năm 2020
a) Chuẩn đầu ra ngoại ngữ đối với sinh viên các ngành đào tạo không chuyên Tiếng Anh
* Trình độ Đại học:
- Chứng chỉ B (Quốc gia) được cấp trước ngày 15 tháng 1 năm 2020;
- Chứng chỉ B1 (Khung Châu Âu);
- Chứng chỉ PET (Pass);
- Chứng chỉ Aptis (B1);
- Chứng chỉ Toeic 450;
- Chứng chỉ Toefl PBT 450;
- Chứng chỉ Toefl IBT 45;
- Chứng chỉ IELTS 4.5.
Sinh viên tham gia Thi thử TOEIC để được kiểm tra năng lực tiếng Anh hoàn toàn miễn phí tại: Link
* Trình độ cao đẳng:
- Chứng chỉ B (Quốc gia) được cấp trước ngày 15 tháng 1 năm 2020;
- Chứng chỉ A2 (Khung Châu Âu);
- Chứng chỉ KET (Pass);
- Chứng chỉ Aptis (A2);
- Chứng chỉ Toeic 400;
- Chứng chỉ Toefl PBT 400;
- Chứng chỉ Toefl IBT 35;
- Chứng chỉ IELTS 3.5.
Cập nhật thông tin mới nhất dành cho sinh viên tại: https://www.facebook.com/SGUchannel
b) Chuẩn đầu ra ngoại ngữ 2 (ngoài Tiếng Anh) đối với sinh viên các ngành đào tạo chuyên Tiếng Anh (Sư phạm Tiếng Anh, Ngôn ngữ Anh…)
- Chứng chỉ A (Quốc gia) được cấp trước ngày 15/01/2020;
- Chứng chỉ Bậc 2/6 (Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam);
- Chứng chỉ (Quốc tế) tương đương dưới đây:
TT | Ngoại ngữ | Chứng chỉ tương đương |
1 | Tiếng Pháp | DELF A2 hoặc TCF Niveau 2 |
2 | Tiếng Trung | HSK cấp độ 3 |
3 | Tiếng Nhật | Cấp 3 hoặc N4 |
4 | Tiếng Hàn | Topik 2 |
5 | Tiếng Tây Ban Nha | DELE A1 |
6 | Tiếng Nga | TRKI cấp độ 1 |
7 | Tiếng Đức | ZD cấp độ 1 hoặc CEFR A2 |
2. Áp dụng Chuẩn đầu ra ngoại ngữ đối với sinh viên tốt nghiệp trong các năm từ 2021 trở đi
a) Chuẩn đầu ra ngoại ngữ đối với sinh viên các ngành đào tạo không chuyên Tiếng Anh
* Trình độ Đại học:
- Chứng chỉ Bậc 3/6 (Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam);
- Chứng chỉ B1 (Khung Châu Âu);
- Chứng chỉ PET (Pass);
- Chứng chỉ Aptis (B1);
- Chứng chỉ Toeic 450;
- Chứng chỉ Toefl PBT 450;
- Chứng chỉ Toefl IBT 45;
- Chứng chỉ IELTS 4.5.
* Trình độ Cao đẳng:
- Chứng chỉ Bậc 2/6 (Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam);
- Chứng chỉ A2 (Khung Châu Âu);
- Chứng chỉ KET (Pass);
- Chứng chỉ Aptis (A2);
- Chứng chỉ Toeic 400;
- Chứng chỉ Toefl PBT 400;
- Chứng chỉ Toefl IBT 35;
- Chứng chỉ IELTS 3.5.
b) Chuẩn đầu ra ngoại ngữ 2 (ngoài Tiếng Anh) đối với sinh viên các ngành đào tạo chuyên Tiếng Anh (Sư phạm Tiếng Anh, Ngôn ngữ Anh…)
- Chứng chỉ Bậc 3/6 (Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam);
- Chứng chỉ (Quốc tế) tương đương dưới đây:
TT | Ngoại ngữ | Chứng chỉ tương đương |
1 | Tiếng Pháp | DELF B1 hoặc TCF Niveau 3 |
2 | Tiếng Trung | HSK cấp độ 3 |
3 | Tiếng Nhật | Cấp độ 3 hoặc JLPT N4 |
4 | Tiếng Hàn | Cấp độ III (Topik 2) |
5 | Tiếng Tây Ban Nha | DELE B1 |
6 | Tiếng Nga | TRKI cấp độ 1 |
7 | Tiếng Đức | ZD B1 |
Bạn muốn xem thêm: