Học phí năm học 2025-2026 đối với các chương trình đào tạo của Học viện như sau:
TT | Ngành | 2025-2026 | 2026-2027 | 2027-2028 | 2028-2029 | Toàn khóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 36.117.871 | 39.127.694 | 39.127.694 | 10.032.742 | 124.406.000 |
2 | Quản lý nhà nước | 38.506.645 | 42.785.161 | 40.645.903 | 10.696.290 | 132.634.000 |
3 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | 39.576.274 | 42.785.161 | 39.576.274 | 10.696.290 | 132.634.000 |
4 | Chính trị học | 38.506.645 | 38.506.645 | 44.924.419 | 10.696.290 | 132.634.000 |
5 | Công tác xã hội | 39.576.274 | 39.576.274 | 40.645.903 | 12.835.548 | 132.634.000 |