Điểm trúng tuyển Đại học hệ chính quy năm 2023:
TT | Tên ngành | Tổ hợp B00 | Tổ hợp A00 | Số thí sinh trúng tuyển |
---|---|---|---|---|
1 | Y khoa | 27.34 | – | 266 |
2 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 27.1 | – | 146 |
3 | Y học dự phòng | 22.65 | 22.65 | 142 |
4 | Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 23.45 | 23.45 | 04 |
5 | Y học cổ truyền | 24.54 | – | 196 |
6 | Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 23.5 | – | 23 |
7 | Dược học | 25.5 | 25.5 | 375 |
8 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 24.0 | 24.0 | 202 |
9 | Điều dưỡng | 23.15 | 23.15 | 246 |
10 | Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 21.6 | 21.6 | 06 |
11 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | 23.88 | 23.88 | 123 |
12 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 21.95 | 21.95 | 12 |
13 | Hộ sinh | 21.35 | 21.35 | 140 |
14 | Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 23.0 | 23.0 | 01 |
15 | Dinh dưỡng | 23.4 | 23.4 | 77 |
16 | Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 21.45 | 21.45 | 12 |
17 | Răng – Hàm – Mặt | 26.96 | – | 79 |
18 | Răng – Hàm – Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 26.75 | – | 45 |
19 | Kỹ thuật phục hình răng | 24.54 | 24.54 | 40 |
20 | Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 22.55 | 22.55 | 05 |
21 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 24.59 | 24.59 | 145 |
22 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 23.2 | 23.2 | 25 |
23 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 23.85 | 23.85 | 99 |
24 | Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 22.05 | 22.05 | 06 |
25 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 23.35 | 23.35 | 97 |
26 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 23.33 | 23.33 | 03 |
27 | Y tế công cộng | 19 | 19 | 109 |
28 | Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 19 | 19 | 00 |